Có 2 kết quả:

紅樹 hóng shù ㄏㄨㄥˊ ㄕㄨˋ红树 hóng shù ㄏㄨㄥˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) red mangrove (Rhizophora mangle)
(2) CL:棵[ke1]

Bình luận 0